Tủ đông (2747)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1839)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1220)
Lò nướng bánh (1188)
Máy làm kem (953)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
- Cỡ đá: 180mm - Công suất: 2.200W - Tốc độ không tải: 8.500 vòng/ phút - Trọng lượng: 5.3kg - Xuất xứ: Malaysia ...
5150000
Bảo hành : 3 tháng
- Ổn định tốc độ điện tử. - Điều khiển tốc độ điện tử. - Công suất : 2400W - Đầu mài tối đa: 300mm - Độ sâu cắt: 95mm - Tốc độ không tải: 5.000 v/p - Trọng lượng: 6,2kg ...
10230000
Bảo hành : 6 tháng
- Đường kính dĩa: 100mm - Tốc độ không tải: 2800 – 9300 v/p - Công suất: 720W - Cân nặng: ~1,8 kg ...
1760000
- Đường kính dĩa: 150mm - Tốc độ không tải: 9.300 v/p - Công suất: 1400W - Cân nặng: ~2,3 kg - Ổn định tốc độ điện tử. - Làm mát trực tiếp. - Khởi động êm - Bảo vệ quá tải. ...
3120000
- Cách điện 2 lớp. - Điều khiển tốc độ điện tử. - Ổn định tốc độ điện tử: - Khóa trục. Thông số kỹ thuật - Công suất: 850W - Đường kính đĩa mài/cắt tối đa: 100 mm - Đường kính chổi đánh sét: 60 mm - Tốc độ không tải: 2.800-11.000 v/p - Trọng lượng: 1 ...
1450000
- Đường kính đá mài/cắt tối đa: 100mm - Đường kính chổi đánh sét: 70mm - Tốc độ không tải: 11.000 v/p - Trọng lượng : 1.8 kg - Công suất : 720 W - Bảo hành: 6 Tháng chính hãng - Xuất xứ: Trung Quốc ...
930000
Đầu vào công suất định mức 1100 W Tốc độ không tải 11000 vòng/phút Đầu ra công suất 660 W Ren trục bánh mài M 14 Đường kính đĩa 125 mm Tấm mài bằng cao su, đường kính 125 mm Chổi nắp con sợi thép, đường kính 70 mm Chiều dài 286 mm Chiều cao 106 mm ...
2050000
- Tốc độ không tải :11000v/p - Ren trục bánh mài: M14 - Đường kính đĩa: 125mm - Công suất: 1400W - Trọng lượng: 2.2kg - Xuất xứ: Trung Quốc ...
2750000
Model: DG-125C Đường kính đá: 125mm Công suất: 1200W Tốc độ không tải: 10.000 vòng/ phút Trong lượng: 2,75kg Hãng sản xuất: Keyang (Hàn Quốc) Xuất xứ: Trung Quốc ...
1730000
Bảo hành : 12 tháng
Máy tiện dụng và nhỏ gọn có công suất 670W. Điều khiển tốt nhờ thân máy thích nghi về mặt công thái học. Khóa trục giúp thay đĩa dễ dàng. Đặc điểm: • Ụ trước phẳng giúp thuận tiện khi làm việc ở những chỗ chật hẹp. • Có thể xoay ụ trước theo nấc 90 ...
880000
- Hai lớp cách điện - Công suất: 700W - Đường kính đá mài: 200mm - Tốc độ không tải: 2800v/p - Trọng lượng:16.2kg ...
3750000
Loại thước :Thước cặp cơXuất xứ :JapanHãng sản xuất :MitutoyoPhạm vi đo :0(20) - 600 (mm) ...
Máy đo Clo và pH cầm tay HI 96710 C Modell: HI 96710 C Hãng sản xuất: Hanna-italia Thông số kỹ thuât: -Thang đo clo tự do: 0.00 to 5.00 mg/L -Thang đo clo tổng: 0.00 to 5.00 mg/L -Thang đo pH: 6.5 to 8.5 pH -Độ phân giải của clo: 0.01 mg/L -Độ phân ...
1. Ống kính: - Chiều dài ống kính: 172mm - Đường kính kính vật: 42 mm. - Độ phóng đại : 30x. - Hình ảnh: thuận. - Độ phân giải: 3'' - Trường nhìn : 1°20'. - Tiêu cự nhỏ nhất: 0,5m. - Hằng số k (đo khoảng cách): 100. - Hằng số cộng: 0. 2. Đo góc: - Hệ ...
28750000
Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V - 0.1mV/ +-0.5% - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...
1850000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...
2240000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...
3500000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...
3520000
Temperature Readings: Yes Averaging or True RMS: Yes Max Voltage AC: 1,000 Volts AC Accuracy % (Vac): 0.5 Percent Max Voltage DC: 1,000 Volts DC Accuracy % (Vdc): 0.1 Percent Max Current AC: 10 Amps Max Current DC: 10 ...
9750000
THÔNG SỐ SP 5000R Áp suất chân không (mmAq) 2,700 Công suất motor (hP) 5 Khích thước ngoài 600x1180x1060 Chất liệu SUS Dung tích (l) 50 Trọng lượng (kg) 150 ...
- Khả năng đội: 5 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 200 mm - Chiều cao nâng: 120 mm - Đầu vặn: 70 mm - Chiều cao lớn nhất: 390 mm - Trọng lượng: 4.6 kg ...
920000
- Khả năng đội: 10 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 240 mm - Chiều cao nâng: 150 mm - Đầu vặn: 80 mm - Chiều cao lớn nhất: 470 mm - Trọng lượng: 7.9 kg ...
1250000
- Khả năng đội: 10 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 170 mm - Chiều cao nâng: 95 mm - Đầu vặn: 75 mm - Chiều cao lớn nhất: 340 mm - Trọng lượng: 6.4 kg ...
1480000
- Khả năng đội: 15 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 265 mm - Chiều cao nâng: 165 mm - Đầu vặn: 80 mm - Chiều cao lớn nhất: 510 mm - Trọng lượng: 10.4 kg ...
1770000
- Khả năng đội: 20 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 180 mm - Chiều cao nâng: 85 mm - Đầu vặn: 40 mm - Chiều cao lớn nhất: 305 mm - Trọng lượng: 10.2 kg ...
2250000
- Khả năng đội: 30 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 280 mm - Chiều cao nâng: 160 mm - Đầu vặn: 90 mm - Chiều cao lớn nhất: 440 mm - Trọng lượng: 18.5 kg - Hãng sản xuất : Masada - Nhật ...
3450000
- Khả năng đội: 30 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 180 mm - Chiều cao nâng: 80 mm - Đầu vặn: 40 mm - Chiều cao lớn nhất: 260 mm - Trọng lượng: 14 kg - Hãng sản xuất : Masada - Nhật ...
4200000
- Khả năng đội: 50 tấn - Chiều cao nhỏ nhất: 305 mm - Chiều cao nâng: 170 mm - Đầu vặn: 90 mm - Chiều cao lớn nhất: 475 mm - Trọng lượng: 37 kg ...
9350000
CÁC ỨNG DỤNG KHÁC: TRONG NGÀNH SẢN XUẤT THÉP, XI MĂNG, THỰC PHẨM, THỨC ĂN GIA SÚC, PHÂN BÓN, VÀ NHỮNG NGÀNH ĐẶC BIỆT KHÁC. ...
Bảo hành : 0 tháng
Thông số AP 300 Quạt Dung lượng (m3/phút) 0 35 55 Áp suất hút (mmAq) 210 190 120 Công suất motor (kW) 2.2 Số lượng 9 Diện tích (m2) 16.87 Tốc độ lọc (m/phút) 0 2 3.3 Số van điện từ 3 Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút) 20 Kích thước Rộng 750 Sâu 750 Cao ...
...
Xích KANA được dùng truyền động trong tất cả các ngành công nghiệp.Xuất xứ: Nhật Bản - Japan ...
- Mô tả: Được làm bằng thép đặc biệt, có khả năng chịu được mài mòn, chống rỉ sét và chịu nhiệt độ cao lên đến 300o C. - Ứng dụng: Được ứng dụng trong các môi trường hóa chất, nước như là nhà máy thủy sản, thực phẩm, thép- Xuất xứ: Nhật Bản ...
Được ứng dụng rộng rãi trong các máy nông nghiệp, dùng để truyền động và tải nặng trong môi trường làm việc khắc nghiệt. ...
Được dùng trong các xe nâng, xe cẩu dùng để cẩu và nâng hàng hóaXuất xứ: Nhật Bản ...
Bốn tia ngang (quét tròn 360 Độ) Bốn tia đứng Có dọi tâm Laser Dọi thiên đỉnh Lazer Cấp chính xác: ±1mm/10m Thời gian cân bằng tự động: 5" Bán kính làm việc: 30m Phạm vi cân bằng tự động :3 độ 01 Bộ máy bao gồm: - 01 Đầu máy - 01 Thùng máy và phụ ...
13850000
Art. No. GS1380X Media Size 1360mm Cutting Size 1250mm Cutting Speed 500mm/s Cutting Force 20~500g Cutting thickness 1mm LCD&Support YES Commands Set DM-PL / HP-GL Power 220V(±)10% 50Hz Resolution 0.025 Motor digital DC motor(subsection) Remark It ...
Máy lọc không khí ELECTROLUX Z531 123w, ĐK, màu đen Hãng sản xuất ELECTROLUX Xuất xứ Australia Bảo hành 12 Tháng Công suất 123W Diện tích thích hợp 35m2 Tính năng 4 chế độ điều chỉnh + chỉnh tự động Bộ lọc không khí, lọc bụi cảm ứng chức năng ion Chế ...
4850000
Thông số AM 300 Dung lượng (m3/phút) 0 35 55 Áp suất hút (mmAq) 210 190 120 Công suất motor (kW) 2.2 Số lượng túi 30 Diện tích (m2) 13.5 Rộng 850 Sâu 650 Cao 1,535 Cửa hút (Ф) 250 Cửa xả (Ф) 300 Thùng chứa bụi (l) 30 Trọng lượng (kg) 180 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh196ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 54)mm Tỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mm Tỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh196ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 54)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
820000
4690000
13650000
295000000
5870000